Characters remaining: 500/500
Translation

client-centered therapy

Academic
Friendly

Giải thích từ "client-centered therapy":

"Client-centered therapy" (liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm) một phương pháp trị liệu tâm lý trong đó, người trị liệu (nhà tâm lý học hoặc nhà tư vấn) tập trung vào cảm xúc, suy nghĩ trải nghiệm của thân chủ. Phương pháp này được phát triển bởi Carl Rogers, một nhà tâm lý học nổi tiếng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường an toàn hỗ trợ, nơi thân chủ có thể tự do diễn đạt bản thân khám phá những vấn đề của mình.

Các yếu tố chính của "client-centered therapy":
  1. Sự đồng cảm (Empathy): Người trị liệu cố gắng hiểu cảm nhận những thân chủ đang trải qua.
  2. Tính không phán xét (Non-judgmental): Người trị liệu không đánh giá hay chỉ trích thân chủ, tạo không gian an toàn cho họ.
  3. Tính chân thật (Genuineness): Người trị liệu thể hiện sự chân thành trung thực trong mối quan hệ với thân chủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In client-centered therapy, the therapist listens to the client's feelings." (Trong liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm, người trị liệu lắng nghe cảm xúc của thân chủ.)
  2. Câu nâng cao: "The effectiveness of client-centered therapy lies in its ability to foster a deep connection between the therapist and the client, allowing for transformative experiences." (Hiệu quả của liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm nằmkhả năng tạo ra sự kết nối sâu sắc giữa người trị liệu thân chủ, cho phép những trải nghiệm thay đổi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Therapy (liệu pháp): một từ chung chỉ các phương pháp trị liệu tâm lý hoặc y tế.
  • Counseling (tư vấn): Một hình thức trị liệu có thể tương tự, nhưng thường ngắn hạn tập trung vào vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Humanistic therapy: Liệu pháp nhân văn, tập trung vào con người trải nghiệm cá nhân.
  • Person-centered therapy: Đây một tên gọi khác của "client-centered therapy", cùng ý nghĩa.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Open up: Mở lòng, chia sẻ về cảm xúc hay vấn đề cá nhân.

    • dụ: "It took time for him to open up during client-centered therapy." (Anh ấy mất thời gian để mở lòng trong liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm.)
  • Work through: Làm việc để giải quyết vấn đề.

Noun
  1. liệu pháp trị bệnh bằng tâm lý lấy thân chủ làm trung tâm.

Comments and discussion on the word "client-centered therapy"